Bảo vệ động cơ Ex e an toàn và hiệu quả với Bộ ngắt mạch STAHL Series 8523/8
Bộ ngắt mạch vỏ đúc bảo vệ động cơ là một trong những thiết bị quan trọng nhất để đảm bảo an toàn cho các hệ thống điện. Đối với môi trường nguy hiểm, các sản phẩm chuyên dụng như STAHL Series 8523/8 trở nên không thể thiếu. Được thiết kế đặc biệt để bảo vệ động cơ Ex e, dòng sản phẩm này mang lại sự an toàn tối đa và hiệu suất vượt trội.
Giới thiệu về STAHL Series 8523/8
STAHL Series 8523/8 là dòng bộ ngắt mạch vỏ đúc được R. STAHL sản xuất, có chức năng chính là bảo vệ và chuyển mạch cho các động cơ Ex e trong các khu vực nguy hiểm. Điểm nổi bật của sản phẩm là khả năng ngắt mạch nhanh chóng, không điều chỉnh được, cùng với khả năng ngắt quá dòng nhiệt có thể điều chỉnh tại công tắc. Điều này giúp bảo vệ động cơ khỏi các sự cố ngắn mạch và quá tải một cách hiệu quả.
Tính năng nổi bật
Bảo vệ toàn diện: Sản phẩm tích hợp hai loại bảo vệ: ngắt mạch ngắn không điều chỉnh và ngắt quá dòng nhiệt có thể điều chỉnh. Điều này giúp ngăn ngừa hư hỏng cho động cơ và thiết bị.
Tùy chọn đa dạng: STAHL Series 8523/8 cung cấp nhiều tùy chọn linh hoạt để phù hợp với các yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Bạn có thể lựa chọn các phiên bản với Shunt trip (ngắt rẽ nhánh) hoặc Undervoltage release (nhả điện áp thấp), cùng với các tiếp điểm phụ 1 NC + 1 NO hoặc 2 NC + 2 NO.
Dải dòng điện cài đặt rộng: Dòng sản phẩm có dải dòng điện cài đặt đa dạng, từ 0.16 A đến 22.5 A, cho phép người dùng lựa chọn chính xác thiết bị phù hợp với công suất động cơ của mình.
Thiết kế chắc chắn và dễ sử dụng: Với thiết kế vỏ đúc bền bỉ, sản phẩm có thể hoạt động ổn định trong các môi trường khắc nghiệt. Việc sử dụng công tắc xoay giúp việc chuyển mạch trở nên dễ dàng và vị trí chuyển mạch luôn hiển thị rõ ràng.
Chứng nhận an toàn: Sản phẩm đạt các chứng nhận quốc tế như IECEx/ATEX, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn cao nhất khi lắp đặt trong các Khu vực 0, 1, 2, 20, 21, và 22.
Ứng dụng thực tế
Bộ ngắt mạch STAHL Series 8523/8 là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp đòi hỏi tiêu chuẩn an toàn cao, bao gồm:
Ngành Dầu khí và Hóa chất
Ngành Dược phẩm và Thực phẩm
Các nhà máy xử lý nước và chất thải
Môi trường có nguy cơ cháy nổ cao (ví dụ: kho chứa hóa chất, trạm bơm xăng dầu)
Với sự kết hợp giữa hiệu suất, tính linh hoạt và độ an toàn đã được chứng nhận, STAHL Series 8523/8 không chỉ là một thiết bị bảo vệ, mà còn là một giải pháp tối ưu để đảm bảo hoạt động liên tục và an toàn cho hệ thống động cơ của bạn.
Bảng Lựa Chọn Sản Phẩm STAHL Series 8523/8
Release (Chế độ ngắt) | Auxiliary Contacts (Tiếp điểm phụ) | Current-setting range (Dải dòng điện cài đặt) | AC release voltage (Điện áp nhả AC) | Product Type (Loại sản phẩm) | Art. No. (Mã hàng) | Weight (Trọng lượng) |
---|---|---|---|---|---|---|
Shunt trip (Ngắt rẽ nhánh) | 1 NC + 1 NO | 1.6-2.5 A | 240 V | 8523/82-07-222 | 217752 | 1.9 kg |
2.5-4 A | 240 V | 8523/82-08-222 | 217753 | 1.9 kg | ||
4-6.3 A | 60 V | 8523/82-09-221 | 217754 | 1.9 kg | ||
Undervoltage release (Nhả điện áp thấp) | 1 NC + 1 NO | 0.1-0.16 A | 230 V | 8523/82-01-126 | 219007 | 1.9 kg |
400 V | 8523/82-01-127 | 219008 | 1.9 kg | |||
500 V | 8523/82-01-129 | 219009 | 1.9 kg | |||
0.16-0.25 A | 230 V | 8523/82-02-126 | 219010 | 1.9 kg | ||
400 V | 8523/82-02-127 | 219011 | 1.9 kg | |||
500 V | 8523/82-02-129 | 219012 | 1.9 kg | |||
0.25-0.4 A | 230 V | 8523/82-03-126 | 219013 | 1.9 kg | ||
400 V | 8523/82-03-127 | 217727 | 1.9 kg | |||
500 V | 8523/82-03-129 | 219014 | 1.9 kg | |||
0.4-0.63 A | 230 V | 8523/82-04-126 | 217728 | 1.9 kg | ||
400 V | 8523/82-04-127 | 219015 | 1.9 kg | |||
500 V | 8523/82-04-129 | 219016 | 1.9 kg | |||
0.63-1 A | 230 V | 8523/82-05-126 | 219017 | 1.9 kg | ||
400 V | 8523/82-05-127 | 219018 | 1.9 kg | |||
500 V | 8523/82-05-129 | 219019 | 1.9 kg | |||
1-1.6 A | 230 V | 8523/82-06-126 | 217729 | 1.9 kg | ||
400 V | 8523/82-06-127 | 217730 | 1.9 kg | |||
500 V | 8523/82-06-129 | 219020 | 1.9 kg | |||
1 NC + 1 NO | 1.6-2.5 A | 110 V | 8523/82-07-125 | 217731 | 1.9 kg | |
230 V | 8523/82-07-126 | 219021 | 1.9 kg | |||
400 V | 8523/82-07-127 | 217732 | 1.9 kg | |||
500 V | 8523/82-07-129 | 219022 | 1.9 kg | |||
2 NC + 2 NO | 1.6-2.5 A | 230 V | 8523/82-07-146 | 217749 | 1.9 kg | |
1 NC + 1 NO | 2.5-4 A | 230 V | 8523/82-08-126 | 219023 | 1.9 kg | |
400 V | 8523/82-08-127 | 217733 | 1.9 kg | |||
500 V | 8523/82-08-129 | 219024 | 1.9 kg | |||
4-6.3 A | 230 V | 8523/82-09-126 | 217734 | 1.9 kg | ||
400 V | 8523/82-09-127 | 217735 | 1.9 kg | |||
500 V | 8523/82-09-129 | 219025 | 1.9 kg | |||
6.3-9 A | 230 V | 8523/82-10-126 | 219026 | 1.9 kg | ||
400 V | 8523/82-10-127 | 217736 | 1.9 kg | |||
500 V | 8523/82-10-129 | 219027 | 1.9 kg | |||
1 NC + 1 NO | 9-12.5 A | 230 V | 8523/82-11-126 | 219028 | 1.9 kg | |
400 V | 8523/82-11-127 | 219029 | 1.9 kg | |||
500 V | 8523/82-11-129 | 219030 | 1.9 kg | |||
2 NC + 2 NO | 9-12.5 A | 400 V | 8523/82-11-147 | 217750 | 1.9 kg | |
1 NC + 1 NO | 12.5-16 A | 230 V | 8523/82-12-126 | 217737 | 1.9 kg | |
400 V | 8523/82-12-127 | 217738 | 1.9 kg | |||
500 V | 8523/82-12-129 | 219031 | 1.9 kg | |||
16-20 A | 230 V | 8523/82-13-126 | 219032 | 1.9 kg | ||
400 V | 8523/82-13-127 | 219033 | 1.9 kg | |||
500 V | 8523/82-13-129 | 219034 | 1.9 kg | |||
20-22.5 A | 230 V | 8523/82-14-126 | 217751 | 1.9 kg | ||
400 V | 8523/82-14-127 | 219035 | 1.9 kg | |||
500 V | 8523/82-14-129 | 219036 | 1.9 kg | |||
Without (Không có) | 1 NC + 1 NO | 0.16-0.25 A | – | 8523/82-02-020 | 217714 | 1.9 kg |
0.25-0.4 A | – | 8523/82-03-020 | 217715 | 1.9 kg | ||
1 NC + 1 NO | 0.4-0.63 A | – | 8523/82-04-020 | 217716 | 1.9 kg | |
2 NC + 2 NO | 0.4-0.63 A | – | 8523/82-04-040 | 217739 | 1.9 kg | |
1 NC + 1 NO | 0.63-1 A | – | 8523/82-05-020 | 217717 | 1.9 kg | |
2 NC + 2 NO | 0.63-1 A | – | 8523/82-05-040 | 217740 | 1.9 kg | |
1 NC + 1 NO | 1-1.6 A | – | 8523/82-06-020 | 217718 | 1.9 kg | |
2 NC + 2 NO | 1-1.6 A | – | 8523/82-06-040 | 217741 | 1.9 kg | |
1 NC + 1 NO | 1.6-2.5 A | – | 8523/82-07-020 | 217719 | 1.9 kg | |
2 NC + 2 NO | 1.6-2.5 A | – | 8523/82-07-040 | 217742 | 1.9 kg | |
1 NC + 1 NO | 2.5-4 A | – | 8523/82-08-020 | 217720 | 1.9 kg | |
2 NC + 2 NO | 2.5-4 A | – | 8523/82-08-040 | 217743 | 1.9 kg | |
1 NC + 1 NO | 4-6.3 A | – | 8523/82-09-020 | 217721 | 1.9 kg | |
2 NC + 2 NO | 4-6.3 A | – | 8523/82-09-040 | 217744 | 1.9 kg | |
1 NC + 1 NO | 6.3-9 A | – | 8523/82-10-020 | 217722 | 1.9 kg | |
2 NC + 2 NO | 6.3-9 A | – | 8523/82-10-040 | 217745 | 1.9 kg | |
1 NC + 1 NO | 9-12.5 A | – | 8523/82-11-020 | 217723 | 1.9 kg | |
2 NC + 2 NO | 9-12.5 A | – | 8523/82-11-040 | 217746 | 1.9 kg | |
1 NC + 1 NO | 12.5-16 A | – | 8523/82-12-020 | 217724 | 1.9 kg | |
2 NC + 2 NO | 12.5-16 A | – | 8523/82-12-040 | 217747 | 1.9 kg | |
1 NC + 1 NO | 16-20 A | – | 8523/82-13-020 | 217725 | 1.9 kg | |
1 NC + 1 NO | 20-22.5 A | – | 8523/82-14-020 | 217726 | 1.9 kg | |
2 NC + 2 NO | 20-22.5 A | – | 8523/82-14-040 | 217748 | 1.9 kg |