🧩 Ứng dụng thực tế
- Nhà máy lọc dầu, hóa chất
- Xưởng chế biến thực phẩm
- Hệ thống xử lý nước thải
- Nhà máy năng lượng, khai khoáng
- Các khu vực có khí dễ cháy, bụi công nghiệp
Bảng mã hàng dòng sản phẩm 8150/5-V37
Mã hàng | Dòng điện | Điện áp | Số cực | Tay cầm | Tiếp điểm NC | Tiếp điểm NO | Khối lượng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8150/5-V37-302-50-0010 | 16 A | 690 V | 3 | Đen | Không | 1 NO trễ | 3.25 kg |
8150/5-V37-302-50-1010 | 16 A | 690 V | 3 | Đỏ/Vàng | Không | 1 NO trễ | 3.25 kg |
8150/5-V37-304-50-0010 | 25 A | 690 V | 3 | Đen | Không | 1 NO trễ | 3.3 kg |
8150/5-V37-304-50-1010 | 25 A | 690 V | 3 | Đỏ/Vàng | Không | 1 NO trễ | 3.3 kg |
8150/5-V37-305-51-0010-K | 40 A | 690 V | 3 | Đen | 1 NC | 1 NO trễ | 8.36 kg |
8150/5-V37-305-51-1010-K | 40 A | 690 V | 3 | Đỏ/Vàng | 1 NC | 1 NO trễ | 8.36 kg |
8150/5-V37-306-51-0010-K | 63 A | 690 V / 500 V | 3 | Đen | 1 NC | 1 NO trễ | 12.6 kg |
8150/5-V37-306-51-1010-K | 63 A | 690 V / 500 V | 3 | Đỏ/Vàng | 1 NC | 1 NO trễ | 12.6 kg |
8150/5-V37-308-51-0010-K | 125 A | 690 V / 500 V | 3 | Đen | 1 NC | 1 NO trễ | 25.6 kg |
8150/5-V37-308-51-1010-K | 125 A | 690 V / 500 V | 3 | Đỏ/Vàng | 1 NC | 1 NO trễ | 25.6 kg |