STAHL 8146/5-V27 – Giải pháp bảo vệ động cơ an toàn tuyệt đối trong môi trường dễ cháy nổ
Trong các ngành công nghiệp như dầu khí, hóa chất, khai thác mỏ hay sản xuất năng lượng, việc đảm bảo an toàn điện trong môi trường có nguy cơ cháy nổ là yếu tố sống còn. Dòng sản phẩm STAHL 8146/5-V27 – thiết bị bảo vệ động cơ dạng vỏ đúc – chính là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ tin cậy và an toàn cao.
✅ Ưu điểm nổi bật
- Bảo vệ động cơ Ex e và Ex d: Thiết kế chuyên dụng để bảo vệ động cơ và hệ thống điện trong môi trường dễ cháy nổ.
- Vỏ nhựa gia cường sợi thủy tinh (GRP): Chống ăn mòn, chịu va đập mạnh, phù hợp với điều kiện khắc nghiệt.
- Cấp bảo vệ IP66: Chống bụi và nước tuyệt đối, đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường ngoài trời hoặc nhà máy.
- Tùy chọn linh hoạt: Có thể tích hợp thêm tiếp điểm phụ, ampe kế, bộ nhả áp thấp hoặc nhả điện từ tùy theo nhu cầu sử dụng.
🛡️ Chứng chỉ chống cháy nổ quốc tế
STAHL 8146/5-V27 được chứng nhận bởi các tổ chức uy tín toàn cầu, đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn phòng nổ:
Chứng chỉ | Loại bảo vệ | Vùng ứng dụng |
---|---|---|
ATEX (PTB) | Ex db eb IIC T6/T5 Gb | Zone 1, 2 |
IECEx (PTB) | Ex tb IIIC T80°C/T95°C Db | Zone 21, 22 |
FM (Mỹ & Canada) | Chống cháy nổ | Công nghiệp nặng |
NEPSI (Trung Quốc) | Phòng nổ | Nhà máy hóa chất |
PESO (Ấn Độ) | An toàn điện | Dầu khí |
DNV (Hàng hải) | Phê duyệt lắp đặt trên tàu | Môi trường biển |
⚙️ Dải dòng điện đa dạng – Phù hợp mọi nhu cầu
STAHL 8146/5-V27 hỗ trợ dải dòng từ 0.10 A đến 22.5 A, giúp bảo vệ hiệu quả từ động cơ nhỏ đến hệ thống công suất lớn. Thiết bị có thể hoạt động với điện áp nhả từ 230 V đến 500 V, phù hợp với nhiều hệ thống điện công nghiệp.
📍 Ứng dụng thực tế
- Nhà máy lọc dầu, trạm nén khí
- Khu vực khai thác mỏ, kho chứa hóa chất
- Tàu biển, giàn khoan ngoài khơi
- Nhà máy sản xuất sơn, dung môi, thực phẩm dễ cháy
Dải dòng điện (A) | Tiếp điểm phụ | Kiểu nhả | Điện áp nhả AC | Cáp đầu vào | Nhiệt độ bề mặt | Mã sản phẩm | Art.no | Khối lượng (kg) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0.10 – 0.16 | 1 NC | Nhả do mất áp | 230 V | 3 x M25 Ø 7–17 mm | T6 | 8146/5-V27-207-015-12-21-1 | 249192 | 2.61 |
0.10 – 0.16 | 1 NO | Nhả điện từ | 500 V | 3 x M25 Ø 7–17 mm | T6 | 8146/5-V27-210-015-12-21-1 | 249193 | 2.61 |
0.10 – 0.16 | 1 NO + 1 NC | Không có | — | 3 x M25 Ø 7–17 mm | T6 | 8146/5-V27-201-015-02-21-1 | 249238 | 2.60 |
0.16 – 0.25 | 1 NC | Nhả do mất áp | 230 V | 3 x M25 Ø 7–17 mm | T6 | 8146/5-V27-207-025-12-21-1 | 249195 | 2.63 |
0.16 – 0.25 | 1 NO | Nhả điện từ | 500 V | 3 x M25 Ø 7–17 mm | T6 | 8146/5-V27-210-025-12-21-1 | 249197 | 2.63 |
0.25 – 0.40 | 1 NC | Nhả do mất áp | 230 V | 3 x M25 Ø 7–17 mm | T5 | 8146/5-V27-207-035-12-21-1 | 249198 | 2.63 |
0.40 – 0.63 | 1 NO + 1 NC | Không có | — | 3 x M25 Ø 7–17 mm | T5 | 8146/5-V27-201-045-02-21-1 | 249241 | 2.60 |
0.63 – 1.00 | 1 NO | Nhả điện từ | 400 V | 3 x M25 Ø 7–17 mm | T5 | 8146/5-V27-208-055-12-21-1 | 249205 | 2.63 |
1.00 – 1.60 | 1 NO + 1 NC | Không có | — | 3 x M25 Ø 7–17 mm | T5 | 8146/5-V27-201-065-02-21-1 | 249243 | 2.63 |
1.60 – 2.50 | 1 NO | Nhả điện từ | 500 V | 3 x M25 Ø 7–17 mm | T5 | 8146/5-V27-110-075-10-21-1 | 249171 | 2.70 |
2.50 – 4.00 | 1 NC | Nhả do mất áp | 230 V | 3 x M25 Ø 7–17 mm | T5 | 8146/5-V27-207-085-12-21-1 | 249213 | 2.80 |
4.00 – 6.30 | 1 NO | Nhả điện từ | 400 V | 3 x M25 Ø 7–17 mm | T5 | 8146/5-V27-208-095-12-21-1 | 249217 | 2.80 |
6.30 – 9.00 | 1 NO + 1 NC | Không có | — | 3 x M25 Ø 7–17 mm | T5 | 8146/5-V27-201-105-02-21-1 | 249247 | 2.85 |
9.00 – 12.50 | 1 NC | Nhả do mất áp | 230 V | 3 x M25 Ø 7–17 mm | T5 | 8146/5-V27-207-115-12-21-1 | 249222 | 3.35 |
12.50 – 16.00 | 1 NO | Nhả điện từ | 500 V | 3 x M25 Ø 7–17 mm | T4 | 8146/5-V27-210-125-12-21-1 | 249227 | 3.70 |
16.00 – 20.00 | 1 NO + 1 NC | Không có | — | 2 x M32 Ø 9–21 mm | T5 | 8146/5-V27-401-135-02-41-1 | 249250 | 4.25 |
20.00 – 22.50 | 1 NC | Nhả do mất áp | 230 V | 2 x M32 Ø 9–21 mm | T5 | 8146/5-V27-407-145-12-41-1 | 249235 | 4.40 |